🔍 Search: SỰ ĐỔI RA TIỀN
🌟 SỰ ĐỔI RA TIỀN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
환금
(換金)
Danh từ
-
1
물건을 팔아서 돈으로 바꿈.
1 SỰ ĐỔI RA TIỀN, SỰ QUY THÀNH TIỀN: Sự bán đồ vật để đổi lấy tiền. -
2
한 나라의 돈을 다른 나라의 돈으로 바꿈.
2 SỰ ĐỔI TIỀN, SỰ TRAO ĐỔI TIỀN MẶT: Sự đổi tiền của một nước sang tiền của nước khác.
-
1
물건을 팔아서 돈으로 바꿈.